--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tôn ti
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tôn ti
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tôn ti
+ noun
hierarchy
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
tôn ti
:
hierarchy
+
chết cha
:
như bỏ mẹđánh chết cha nó đi!beat him to death!chết cha! làm sao bây giờ?damn it, what to do now?
+
tâm tình
:
confidence, feelings
+
bấm gan
:
To suppress one's anger silently
+
clove
:
(thực vật học) cây đinh hương